
**Tema 1: Verbos de Acción Básicos (Run, Eat, Work, Speak)**
Los verbos de acción son el corazón del inglés cotidiano. Estos cuatro verbos —**run** (correr), **eat** (comer), **work** (trabajar) y **speak** (hablar)— aparecen en el **85% de las conversaciones diarias**, según el Corpus de Inglés Contemporáneo. Su dominio te permitirá expresar actividades esenciales con claridad.
---
### **1. Estructuras Gramaticales Clave**
#### **a) Presente Simple (Acciones Habituales):**
- **Regla**: Para *he/she/it*, agrega **-s** o **-es** (ej: *speak → speaks*).
- *I **run** every morning* (Yo corro cada mañana).
- *She **works** at a hospital* (Ella trabaja en un hospital).
- *He **eats** vegetables* (Él come verduras).
#### **b) Pasado Simple (Acciones Terminadas):**
- **Regla**: Verbos regulares usan **-ed**; irregulares cambian raíz (*eat → ate*, *speak → spoke*).
- *I **ran** 5 km yesterday* (Corrí 5 km ayer).
- *They **ate** pizza last night* (Comieron pizza anoche).
#### **c) Presente Continuo (Acciones en Curso):**
- **Regla**: **to be + verbo con -ing**.
- *She **is speaking** with her boss* (Ella está hablando con su jefe).
- *I **am working** on a project* (Estoy trabajando en un proyecto).
--
### **2. Combinaciones Frecuentes (Collocations)**
| **Verbo** | **Combinaciones Naturales** | **Traducción** |
|-----------|------------------------------------------|------------------------------------|
| **Run** | Run a business / Run out of time | Dirigir un negocio / Quedarse sin tiempo |
| **Eat** | Eat breakfast / Eat out | Desayunar / Comer fuera |
| **Work** | Work hard / Work from home | Trabajar duro / Trabajar desde casa|
| **Speak** | Speak fluently / Speak up | Hablar con fluidez / Hablar más alto|
---
### **3. Ejercicios Prácticos**
#### **Ejercicio 1**: Conjuga cada verbo en **presente simple, pasado simple y presente continuo**.
- Ejemplo:
- *Speak* → *speaks / spoke / is speaking*.
#### **Ejercicio 2**: Completa las frases con el verbo correcto:
1. "She _______ (run) to catch the bus every day".
2. "We _______ (eat) sushi last weekend".
3. "They _______ (work) on a new app right now".
#### **Ejercicio 3 (Creativo)**:
Escribe un párrafo sobre tu rutina diaria usando los cuatro verbos. Ejemplo:
*"I **speak** with my team at 9 AM, **work** until 2 PM, **eat** lunch quickly, and **run** in the park before sunset"*.
## **4. Errores Comunes y Cómo Evitarlos**
- **Error**: "She **speak** English very well" (falta la *-s* en tercera persona).
- **Corrección**: *She **speaks** English very well*.
- **Error**: "I **eated** breakfast early" (uso incorrecto de pasado regular en verbo irregular).
- **Corrección**: *I **ate** breakfast early*.
Chào mừng bạn đến với thế hệ tiếp theo của việc sáng tạo âm nhạc với Thư viện Bài hát AI của chúng tôi, nơi trí tuệ nhân tạo sáng tạo gặp gỡ sự thể hiện sáng tạo. Khám phá một bộ sưu tập phong phú các bài hát AI do người dùng tạo, đa dạng thể loại, tâm trạng và ngôn ngữ. Từ những âm thanh ambient và cinematic đến pop sôi động và những bản nhạc sâu lắng, công nghệ AI của chúng tôi mang lại âm nhạc độc đáo, chất lượng cao, hoàn hảo cho bất kỳ dự án hay nhu cầu giải trí cá nhân nào.
Dù bạn là nhà sáng tạo nội dung, nhà phát triển game, podcaster, hay chỉ đơn giản là người yêu âm nhạc, thư viện bài hát AI của chúng tôi đều có gì đó cho mọi người. Mỗi bản nhạc được tạo bằng công nghệ AI tiên tiến, đảm bảo chất lượng âm thanh thực tế và cảm giác tự nhiên, với các tùy chọn tùy chỉnh phù hợp nhu cầu riêng của bạn. Từ nhạc nền đến các bản nhạc truyền cảm hứng, hãy khám phá sự đa dạng và chiều sâu của âm nhạc AI trên nền tảng của chúng tôi.
Duyệt Thư viện Bài hát AI ngay bây giờ để khám phá âm nhạc do người dùng tạo, được chế tác bằng công nghệ AI tiên tiến. Tìm nhạc nền hoàn hảo cho nội dung của bạn, nâng tầm dự án với âm cảnh sáng tạo, và trải nghiệm tương lai của việc tạo âm nhạc ngay hôm nay.